请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通告
释义 通告
[tōnggào]
 1. thông cáo; thông báo。普遍地通知。
 通告周知
 thông báo cho mọi người biết
 2. bảng thông báo。普遍通知的文告。
 布告栏里贴着一张通告。
 trong bảng yết thị có dán thông báo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:31:03