请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 求教
释义 求教
[qiújiào]
 thỉnh giáo; xin chỉ bảo。请教。
 登门求教。
 đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
 不懂的事要向别人求教。
 những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 17:00:03