| | | |
| [gèrén] |
| | 1. cá nhân。一个人(跟'集体'相对)。 |
| | 个人利益服从集体利益。 |
| lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể. |
| | 集体领导同个人负责相结合。 |
| lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách |
| | 2. riêng tôi; cá nhân tôi。自称,我(在正式场合发表意见时用)。 |
| | 个人认为这个办法是非常合理的。 |
| cá nhân tôi cho rằng biện pháp này vô cùng hợp lý. |