请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 个人
释义 个人
[gèrén]
 1. cá nhân。一个人(跟'集体'相对)。
 个人利益服从集体利益。
 lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.
 集体领导同个人负责相结合。
 lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách
 2. riêng tôi; cá nhân tôi。自称,我(在正式场合发表意见时用)。
 个人认为这个办法是非常合理的。
 cá nhân tôi cho rằng biện pháp này vô cùng hợp lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:08:56