请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统一
释义 统一
[tǒngyī]
 1. thống nhất。部分联成整体;分歧归于一致。
 统一体
 thể thống nhất
 统一战线
 mặt trận thống nhất
 大家的意见逐渐统一了。
 ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
 2. nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất。一致的;整体的;单一的。
 统一的意见
 ý kiến thống nhất
 统一调配
 thống nhất điều phối
 统一领导
 thống nhất lãnh đạo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 15:23:47