请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统称
释义 统称
[tǒngchēng]
 1. gọi chung。总起来叫做。
 陶器和瓷器统称为陶瓷。
 đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ.
 2. tên chung; tên gọi chung。总的名称。
 陶瓷是陶器和瓷器的统称。
 đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:03:48