请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 统管
释义 统管
[tǒngguǎn]
 quản lý; quản lý chung; tổng quản lý。统一管理;全面管理。
 统管家务
 quản lý việc nhà
 学校的行政和教学工作都由校长统管。
 công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:13:57