请输入您要查询的越南语单词:
单词
统领
释义
统领
[tǒnglǐng]
1. thống lĩnh。统辖率领。
统领各路人马。
thống lĩnh binh ngựa các nơi.
2. quan thống lĩnh; sĩ quan thống lĩnh。统领人马的军官。
随便看
谭
谮
谯
谯楼
谰
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
谴
谴责
谵
谵妄
谵语
谶
谶纬
谶记
谶语
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:07:50