请输入您要查询的越南语单词:
单词
绣像
释义
绣像
[xiùxiàng]
1. ảnh thêu。绣成的人像。
2. ảnh thêu (tỉ mỉ công phu thời xưa)。指画工细致的人像。
绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说)。
tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
随便看
缂
缂丝
缃
缄
缄口
缄口结舌
缄默
缅
缅因
缅怀
缅想
缅甸
缅茄
缅邈
缆
缆索
缆绳
缆车
缇
缈
缉
缉拿
缉捕
缉查
缉私
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:23:18