请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绣像
释义 绣像
[xiùxiàng]
 1. ảnh thêu。绣成的人像。
 2. ảnh thêu (tỉ mỉ công phu thời xưa)。指画工细致的人像。
 绣像小说(卷首插有绣像的通俗小说)。
 tiểu thuyết tú tượng (loại tiểu thuyết thông tục ngoài bìa vẽ hình người)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 15:08:56