请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (績)
[jī]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TÍCH
 1. xe (chỉ, sợi)。把麻纤维披开接续起来搓成线。
 纺绩。
 xe sợi; kéo sợi.
 绩麻。
 xe đay.
 2. công tích; thành quả; công lao; thành tích。功业;成果。
 成绩。
 thành tích.
 功绩。
 công tích.
 劳绩。
 công lao.
 战绩。
 thành tích chiến đấu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:44:04