请输入您要查询的越南语单词:
单词
他们
释义
他们
[tā·men]
代
họ; bọn họ; chúng nó; các anh ấy (đại từ nhân xưng, chỉ ngôi thứ ba số nhiều, thường chỉ nam giới, cũng dùng chung cho cả nam và nữ.)。代词,称自己和对方以外的若干人。
随便看
刑事犯
刑事诉讼
刑具
刑名
刑场
刑律
刑房
刑期
刑法
刑罚
刑讯
刑辱
划
划一
划一不二
划不来
划价
划分
划圆防守
划子
划定
划归
划得来
划拉
划拨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 7:19:55