请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綾)
[líng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: LĂNG, LĨNH
 lĩnh (một loại vải)。绫子。
 红绫。
 lĩnh hồng.
 绫罗绸缎。
 lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
Từ ghép:
 绫子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:11