释义 |
汆 | | | | | [cuān] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: THỖN, THOÃN | | | 1. chần; trụng; nhúng。烹调方法,把食物放到沸水里稍微一煮。 | | | 汆 汤。 | | nước chần; nước nhúng. | | | 汆 丸子。 | | chần thịt vò viên. | | | 汆 黄瓜片。 | | dưa chuột thái miếng trụng nước sôi. | | 方 | | | 2. đun nhanh (bằng siêu con)。用汆子放到旺火中很快地把水烧开。 | | | 3. ngâm; nhận chìm; dìm xuống。引申为把东西丢到水里或人钻入水中。 | | Từ ghép: | | | 汆子 |
|