请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: THỖN, THOÃN
 1. chần; trụng; nhúng。烹调方法,把食物放到沸水里稍微一煮。
 汆 汤。
 nước chần; nước nhúng.
 汆 丸子。
 chần thịt vò viên.
 汆 黄瓜片。
 dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
 2. đun nhanh (bằng siêu con)。用汆子放到旺火中很快地把水烧开。
 3. ngâm; nhận chìm; dìm xuống。引申为把东西丢到水里或人钻入水中。
Từ ghép:
 汆子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:42:21