请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汇总
释义 汇总
[huìzǒng]
 tập hợp; tổng hợp; thu thập; sưu tầm; góp nhặt (tư liệu, hoá đơn, chứng từ...)。(资料、单据、款项等)汇集到一起。
 等各组的资料到齐后汇总上报。
 đợi tư liệu từ các tổ đýa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:11:00