请输入您要查询的越南语单词:
单词
汇总
释义
汇总
[huìzǒng]
tập hợp; tổng hợp; thu thập; sưu tầm; góp nhặt (tư liệu, hoá đơn, chứng từ...)。(资料、单据、款项等)汇集到一起。
等各组的资料到齐后汇总上报。
đợi tư liệu từ các tổ đýa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
随便看
外景
外来
外来语
外果皮
外毒素
外气
外水
外汇
外洋
外活
外流
外港
外焰
外燃机
外甥
外甥女
外用药
外电路
外界
外痔
外省
外祖母
外祖父
外祸
外科
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:15:17