请输入您要查询的越南语单词:
单词
外流
释义
外流
[wàiliú]
đi nơi khác; ra nước ngoài (người, của); (chảy máu chất xám)。(人口,财富等)流到外地或外国。
劳动力外流。
sức lao động chảy ra nước ngoài.
资源外流
tài nguyên chảy ra nước ngoài.
随便看
威灵
威胁
威迫
威逼
威风
娃
娃娃
娃娃生
娃娃鱼
娃子
娄
娄子
娅
娆
娇
娇丽
娇儿
娇养
娇嗔
娇声
娇女
娇好
娇妻
娇娃
娇娆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:08:12