请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 生疏
释义 生疏
[shēngshū]
 1. mới lạ。没有接触过或很少接触的。
 人地生疏。
 lạ nước lạ cái.
 业务生疏。
 nghiệp vụ mới.
 2. không thạo; không quen tay。因长期不用而不熟练。
 技艺生疏。
 không thạo tay nghề.
 手法生疏。
 không thạo thủ pháp.
 3. xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt。疏远;不亲近。
 感情生疏。
 tình cảm hờ hững.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:59:21