释义 |
生疏 | | | | | [shēngshū] | | | 1. mới lạ。没有接触过或很少接触的。 | | | 人地生疏。 | | lạ nước lạ cái. | | | 业务生疏。 | | nghiệp vụ mới. | | | 2. không thạo; không quen tay。因长期不用而不熟练。 | | | 技艺生疏。 | | không thạo tay nghề. | | | 手法生疏。 | | không thạo thủ pháp. | | | 3. xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt。疏远;不亲近。 | | | 感情生疏。 | | tình cảm hờ hững. |
|