请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 用功
释义 用功
[yònggōng]
 1. cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)。努力学习。
 他正在图书馆里用功。
 nó đang cặm cụi trong thư viện.
 2. nỗ lực học tập; chăm chỉ học tập。学习努力。
 读书很用功。
 học tập chăm chỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:28:22