请输入您要查询的越南语单词:
单词
切身
释义
切身
[qièshēn]
1. thiết thân。跟自己有密切关系的。
切身利害。
lợi ích thiết thân.
这事跟我有切身关系。
chuyện này có quan hệ trực tiếp đến tôi.
2. bản thân。亲身。
切身体验。
thể nghiệm bản thân.
他说的都是个人切身的体会。
anh ấy nói đều là những hiểu biết của chính bản thân mình.
随便看
进兵
进军
进出
进击
进化
进化论
进占
进去
进发
进取
进口
进口税
进士
进寸退尺
进尺
进展
进度
进抵
进攻
进来
进款
进步
进深
进犯
进益
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:40