请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (漢)
[hàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 6
Hán Việt: HÁN
 1. Hán (triều đại Hán, Tây Hán và Đông Hán, từ 206 trước Công Nguyên đến 220 sau Công Nguyên do Lưu Bang lập ra.)。朝代,公元前206-公元220,刘邦所建。
 2. triều đại Hậu Hán (ở Trung Quốc, 947-950)。后汉2.。
 3. Hán (chính quyền do lãnh tụ nông dân là Trần Hữu Lương lập vào cuối thời Nguyên ở Trung Quốc, 1360-1363.)。元末农民起义领袖陈友谅所建的政权(公元1360-1363)。
 4. dân Hán; Hán。汉族。
 汉人
 người Hán
 汉语
 Hán ngữ
 5. đàn ông; nam tử。男子。
 老汉
 lão già.
 好汉
 hảo hán
 英雄汉
 anh hùng hảo hán; bậc anh hùng.
 6. sông Hán; sông Ngân; Ngân Hà。指银河。
 银汉
 Ngân Hán
Từ ghép:
 汉白玉 ; 汉堡包 ; 汉城 ; 汉调 ; 汉奸 ; 汉剧 ; 汉民 ; 汉人 ; 汉文 ; 汉姓 ; 汉学 ; 汉语 ; 汉语拼音方案 ; 汉子 ; 汉字 ; 汉族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 4:54:14