请输入您要查询的越南语单词:
单词
田舍
释义
田舍
[tiánshè]
1. ruộng đất và nhà cửa。田地和房屋。
2. nhà ở nông thôn。农村的房子。
3. nông dân; nhà nông。田家。
田舍翁
ông nông dân
田舍郎
anh nông dân
随便看
膏
膏剂
膏子
膏梁
膏泽
膏火
膏肓
膏腴
膏药
膏血
膑
膓
膗
膘
膘壮
膘实
膘情
膙
膙子
膛
膛线
膜
膜拜
膜翅目
膝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:51:18