请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 田舍
释义 田舍
[tiánshè]
 1. ruộng đất và nhà cửa。田地和房屋。
 2. nhà ở nông thôn。农村的房子。
 3. nông dân; nhà nông。田家。
 田舍翁
 ông nông dân
 田舍郎
 anh nông dân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:47:28