请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 由不得
释义 由不得
[yóu·bu·de]
 1. không thể theo; không thể tuỳ theo; không thể thuận theo。不能依从;不能由...做主。
 这件事由不得你。
 việc này tôi không thể theo ý anh được.
 2. không thể tự chủ được; không kiềm được; buột。不由自主地。
 相声的特点就是叫人由不得发笑。
 đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:08