| | | |
| [yóu·bu·de] |
| | 1. không thể theo; không thể tuỳ theo; không thể thuận theo。不能依从;不能由...做主。 |
| | 这件事由不得你。 |
| việc này tôi không thể theo ý anh được. |
| | 2. không thể tự chủ được; không kiềm được; buột。不由自主地。 |
| | 相声的特点就是叫人由不得发笑。 |
| đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười. |