请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lín]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: LÂM
 1. xối; giội; dầm。水或别的液体落在物体上。
 日晒雨淋。
 mưa dầm nắng giội.
 衣服都淋湿了。
 quần áo ướt hết rồi.
 2. đổ vào; cho vào; thêm vào。使水或别的液体落在物体上。
 在凉拌菜上淋上点儿香油。
 rau trộn cho thêm ít dầu vừng.
Từ ghép:
 淋巴 ; 淋巴结 ; 淋漓 ; 淋漓尽致 ; 淋淋 ; 淋浴
[lìn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: LẬM
 lọc。滤。
 过淋。
 lọc.
 淋盐。
 lọc muối.
 把这药用纱布淋一下。
 dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi.
Từ ghép:
 淋病
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:29