请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 混交林
释义 混交林
[hùnjiāolín]
 rừng hỗn hợp; rừng hỗn giao; rừng trồng lẫn; rừng có nhiều loại cây; rừng trồng xen。由两种或更多种优势树种组成的森林;至少百分之二十林分不是由最优势树种组成的森林。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:54:23