请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jīng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 12
Hán Việt: KÌNH
 con hoàng kình (loài thú giống hươu nhưng nhỏ hơn, con đực có răng dài, sừng ngắn, chân nhỏ, nhảy nhanh, lông mềm, da để đóng giày)。指某些小型的麂类。参看'麂'jǐ。 见〖黄猄〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 11:53:44