请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 猎取
释义 猎取
[lièqǔ]
 1. săn bắt。通过打猎取得。
 原始社会的人用粗糙的石器猎取野兽。
 người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
 2. cướp lấy; giành lấy; giành giật (danh lợi)。夺取(名利)。
 猎取功名。
 cướp lấy công danh.
 猎取高额利润。
 giành lấy lợi nhuận cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:55:22