请输入您要查询的越南语单词:
单词
淹没
释义
淹没
[yānmò]
动
chìm ngập。 (大水)漫过;盖过。
河里涨水,小桥都淹没了。
nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.
他的讲话为掌声所淹没。
bài nói chuyện của ông ấy chìm ngập trong tiếng vỗ tay.
随便看
划过
刓
刖
列
列举
列传
列位
列兵
列国
列宁主义
列岛
列席
列强
列当
列支敦士登
列车
列车员
列队
刘
刘海儿
则
则声
刚
刚介
刚体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:37:55