请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (讎、讐)
[chóu]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 18
Hán Việt: THÙ, CỪU
 1. hiệu đính; kiểm tra đối chiếu; đọc và sửa。校对文字。(古>又同'售'。
 校雠。
 hiệu đính.
 2. kẻ thù; mối thù; hằn thù。同'仇'(chóu)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:19:31