请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 添乱
释义 添乱
[tiānluàn]
 thêm phiền; thêm phiền phức。增加麻烦。
 人家这是在谈正事,你别在一旁添乱了。
 mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 5:54:48