请输入您要查询的越南语单词:
单词
清亮
释义
清亮
[qīngliàng]
trong trẻo; trong suốt; trong veo。清晰响亮。
嗓音清亮。
tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.
[qīng·liang]
口
trong suốt; trong veo; trong vắt。清澈。
随便看
蛛丝马迹
蛛网
蛛蛛
蛞
蛞蝓
蛞蝼
蛟
蛟龙
蛟龙得水
蛤
蛤蚧
蛤蜊
蛤蟆
蛤蟆夯
蛤蟆镜
蛩
蛬
蛭
蛮
蛮干
蛮横
蛮缠
蛰
蛰伏
蛰居
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 4:18:31