请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清亮
释义 清亮
[qīngliàng]
 trong trẻo; trong suốt; trong veo。清晰响亮。
 嗓音清亮。
 tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.
[qīng·liang]
 trong suốt; trong veo; trong vắt。清澈。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:13