请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 元气
释义 元气
[yuánqì]
 nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng。指人或国家、组织的生命力。
 元气旺盛
 nguyên khí dồi dào
 不伤元气
 không làm tổn thương nguyên khí.
 恢复元气
 hồi phục nguyên khí
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 15:40:38