请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清寒
释义 清寒
[qīnghán]
 1. thanh bần; nghèo mà sạch。清贫。
 家境清寒。
 gia cảnh nghèo nàn nhưng trong sạch.
 2. lạnh lẽo。清朗而有寒意。
 月色清寒。
 ánh trăng lạnh lẽo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:59:11