请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清帐
释义 清帐
[qīngzhàng]
 1. quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách。结清帐目。
 2. sổ sách tính toán rõ ràng。经过整理的详细帐目。
 开一篇清帐。
 lập một bảng thanh toán rành mạch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 10:52:14