请输入您要查询的越南语单词:
单词
皇皇
释义
皇皇
[huánghuáng]
1. lo sợ không yên; hoang mang lo sợ; sợ hãi; lo ngay ngáy。同'惶惶'。
2. vội vàng; gấp gáp。同'遑遑'。
3. đường hoàng; to lớn; lớn。形容堂皇,盛大。
皇皇文告
văn kiện lớn
皇皇巨著
tác phẩm lớn
随便看
船帆
船帮
船户
船梯
船民
船票
船篷
船籍
船缆
船老大
船舱
船舶
船舷
船蛆
船身
船钱
船长
船闸
船队
船首
舻
舾
舾装
艀
艄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 13:57:42