请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 皇皇
释义 皇皇
[huánghuáng]
 1. lo sợ không yên; hoang mang lo sợ; sợ hãi; lo ngay ngáy。同'惶惶'。
 2. vội vàng; gấp gáp。同'遑遑'。
 3. đường hoàng; to lớn; lớn。形容堂皇,盛大。
 皇皇文告
 văn kiện lớn
 皇皇巨著
 tác phẩm lớn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 13:57:42