请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清朗
释义 清朗
[qīnglǎng]
 1. sáng sủa; sáng trong。凉爽晴朗。
 清朗的月夜。
 đêm trăng sáng trong.
 天气清朗。
 khí hậu trong lành.
 2. trong trẻo。清楚响亮。
 清朗的声音。
 âm thanh trong trẻo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:01:56