请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敷衍
释义 敷衍
[fūyǎn]
 1. kể lại; tả lại; tường thuật lại。叙述并发挥。也作敷演。
 敷衍经文要旨
 nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
 2. qua loa; qua quít。做事不负责或待人不恳切,只做表面上的应付。
 敷衍塞责
 qua loa tắc trách
 敷衍了事
 làm việc qua loa; làm lấy lệ.
 3. miễn cưỡng; lấy lệ。勉强维持。
 手里的钱还够敷衍几天。
 tiền trong tay có thể tiêu xài trong vài ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:50