请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 公道
释义 公道
[gōngdào]
 lẽ phải; công lý; công bằng; đạo lý công bằng。公正的道理。
 主持公道
 duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
 公道自在人心
 lẽ phải ở trong tâm mọi người.
[gōng·dao]
 công bằng; hợp lý; phải chăng; đúng mức。公平;合理。
 说句公道话。
 nói câu công bằng.
 办事公道。
 làm việc công bằng.
 价钱公道。
 giá cả phải chăng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:22:02