请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人人
释义 人人
[rénrén]
 người người; mọi người; mỗi người。所有的人;每人。
 人人都有一双手,别人能干的活儿我也能干。
 mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:26