| | | |
| [gēnjiǎo] |
| | 1. theo hầu (thời xưa)。旧指跟随主人出门,照料伺候。 |
| | 跟脚的 |
| theo hầu |
| | 2. theo mẹ (trẻ con)。(孩子)跟随大人,不肯离开。 |
| | 3. vừa vặn; vừa chân (giày dép)。(鞋)大小合适,便于走路。 |
| | 4. tức thì; liền; ngay; theo sau。(跟脚儿)随即(限用于行走之类的动作)。 |
| | 你刚走,他跟脚儿也出去了。 |
| anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay. |