请输入您要查询的越南语单词:
单词
报馆
释义
报馆
[bàoguǎn]
toà soạn; toà báo (cách gọi thông tục của toà báo)。报社的俗称
随便看
坚韧
坚韧不拔
坛
坛坛罐罐
坛子
坜
坝
坝基
坝埽
坝趾
坞
坟
坟冢
坟包
坟地
坟场
坟堆
坟墓
坟头
坟山
坟茔
坠
坠地
坠子
坠毁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:08:14