请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跨越
释义 跨越
[kuàyuè]
 vượt qua; qua (thời gian, khu vực)。越过地区或时期的界限。
 跨越障碍。
 vượt qua chướng ngại.
 跨越长江天堑。
 vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
 跨越了几个世纪。
 qua mấy thế kỷ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:20:40