请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: LỘ
 1. đường xá; đường; đường lộ。道路。
 陆路。
 đường bộ.
 水路。
 đường thuỷ.
 大路。
 đại lộ; đường cái.
 同路。
 cùng đường.
 2. lộ trình; đường đi。路程。
 八千里路。
 đường xa tám dặm.
 路遥知马力。
 đường xa mới biết sức ngựa.
 3. đường hướng; đường lối。途径;门路。
 生路。
 con đường kiếm sống.
 活路儿。
 con đường sống.
 4. mạch。条理。
 理路。
 mạch lạc.
 思路。
 mạch suy nghĩ; dòng suy nghĩ.
 笔路。
 mạch văn.
 5. vùng; khu vực。地区; 方面。
 南路货。
 hàng phương nam.
 外路人。
 người vùng khác tới.
 各路英雄。
 anh hùng ở khắp mọi nơi.
 6. ngả đường; tuyến; tuyến đường。路线。
 三路进军。
 tiến quân theo ba ngả.
 七路公共汽车。
 xe buýt tuyến đường số bảy.
 7. loại。种类; 等次。
 这一路人。
 loại người này.
 哪一路病?
 loại bệnh nào?
 头路货。
 hàng đầu bảng.
 纸有好几路。
 giấy có mấy loại.
 二三路角色。
 vai diễn loại hai loại ba.
 8. họ Lộ。(Lù)姓。
Từ ghép:
 路标 ; 路不拾遗 ; 路程 ; 路倒儿 ; 路道 ; 路灯 ; 路堤 ; 路段 ; 路费 ; 路规 ; 路轨 ; 路过 ; 路徽 ; 路基 ; 路祭 ; 路劫 ; 路警 ; 路径 ; 路局 ; 路考 ; 路口 ; 路况 ; 路面 ; 路牌 ; 路签 ; 路堑 ; 路人 ; 路上 ; 路数 ; 路条 ; 路途 ; 路线 ; 路易港 ; 路易斯安那 ; 路易斯维尔 ; 路障 ; 路政 ; 路子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 12:19:52