请输入您要查询的越南语单词:
单词
路上
释义
路上
[lù·shang]
1. trên đường。道路上面。
路上停着一辆车。
trên đường có một chiếc xe dừng lại.
2. dọc đường; trên đường đi。在路途中。
路上要注意饮食。
trên đường đi phải chú ý đến việc ăn uống.
随便看
跛子
跛脚
跛行
跛鳖千里
距
距离
跞
跟
跟上
跟人
跟从
跟前
跟包
跟头
跟尾儿
跟屁虫
跟差
跟手
跟斗
跟梢
跟班
跟着
跟脚
跟腱
跟趟儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 10:15:09