请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 路上
释义 路上
[lù·shang]
 1. trên đường。道路上面。
 路上停着一辆车。
 trên đường có một chiếc xe dừng lại.
 2. dọc đường; trên đường đi。在路途中。
 路上要注意饮食。
 trên đường đi phải chú ý đến việc ăn uống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:30