请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跳槽
释义 跳槽
[tiàocáo]
 1. đi ăn máng khác。牲口离开所在的槽头到别的槽头去吃食。
 2. đổi nghề; đổi nơi công tác。比喻人离开原来的职业或单位到别的单位或改变职业。
 有的科研人员跳槽经商去了。
 có những nhân viên nghiên cứu khoa học chuyển nghề sang kinh doanh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:02:48