请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hóng]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 5
Hán Việt: HOẰNG
 1. lớn; to lớn; rộng lớn; lớn lao; vĩ đại; trọng đại。大。现多作宏。
 弘图
 ý đồ lớn
 弘愿
 chí hướng và nguyện vọng lớn lao
 弘旨
 ý nghĩa to lớn
 2. mở rộng; khuếch trương; làm cho lớn mạnh。扩充;光大。
 恢弘
 khoáng đạt; rộng rãi
 3. họ Hoằng。姓。
Từ ghép:
 弘论 ; 弘图 ; 弘扬 ; 弘愿 ; 弘旨 ; 弘治
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:55:54