请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蹕)
[bì]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 13
Hán Việt: TẤT
 dẹp đường (lúc vua xuất hành, mở đường quét tước sạch sẽ, cấm qua lại; nói chung chỉ những việc liên quan đến hành tung của vua)。帝王出行时,开路清道,禁止通行;泛指与帝王行止有关的事情。
 驻跸(帝王出行时沿途停留暂住)。
 dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 2:43:38