释义 |
跸 | | | | | Từ phồn thể: (蹕) | | [bì] | | Bộ: 足 - Túc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TẤT | | 书 | | | dẹp đường (lúc vua xuất hành, mở đường quét tước sạch sẽ, cấm qua lại; nói chung chỉ những việc liên quan đến hành tung của vua)。帝王出行时,开路清道,禁止通行;泛指与帝王行止有关的事情。 | | | 驻跸(帝王出行时沿途停留暂住)。 | | dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường) |
|