请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 钻石
释义 钻石
[zuànshí]
 1. đá kim cương; kim cương。经过琢磨的金刚石,是贵重的首饰。
 2. chân kính (linh kiện làm bằng đá quý trong các chi tiết máy đo hàng không, đồng hồ...)。用红、蓝宝石等做的精密仪器、仪表(如手表、航空仪表等)的轴承。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:21:46