请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诚然
释义 诚然
[chéngrán]
 1. quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại。实在。
 他很爱那几只小鸭,小鸭也诚然可爱。
 nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
 ̣rất
 đáng yêu.
 2. tất nhiên; cố nhiên; đương nhiên。固然(引起下文转折)。
 文章流畅诚然很好,但主要的还在于内容。
 văn chương trôi chảy đương nhiên rất tốt, song điều chủ yếu vẫn là ở nội dung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:29:21