释义 |
诚然 | | | | | [chéngrán] | | | 1. quả thật; thực vậy; thực mà; thực tế; thực tại。实在。 | | | 他很爱那几只小鸭,小鸭也诚然可爱。 | | nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng | | | ̣rất | | đáng yêu. | | | 2. tất nhiên; cố nhiên; đương nhiên。固然(引起下文转折)。 | | | 文章流畅诚然很好,但主要的还在于内容。 | | văn chương trôi chảy đương nhiên rất tốt, song điều chủ yếu vẫn là ở nội dung. |
|