请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (繫)
[jì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 7
Hán Việt: KẾ
 thắt nút; thắt; buộc; cài; đeo。打结;扣。
 系鞋带。
 thắt dây giầy.
 系着围裙。
 đeo tạp dề.
 把领口儿系上。
 cài khuy cổ áo.
Từ phồn thể: (係)
[xì]
Bộ: 糸(Mịch)
Hán Việt: HỆ
 1. hệ thống; hệ。 系统。
 派系。
 phái; bè phái.
 水系。
 hệ thống sông
 语系。
 ngữ hệ
 直系亲属。
 họ hàng trực hệ
 2. khoa (đơn vị hành chánh chuyên môn trong nhà trường)。高等学校中按学科所分的教学行政单位。
 中文系。
 khoa trung văn
 英文系。
 khoa anh văn
 3. hệ (cấp thứ hai trong phân loại hệ thống địa tầng, nhỏ hơn giới , tương đương với kỷ của niên đại địa chất)。地层系统分类的第二级,小于界,相当于地质年代的纪。
 4. gắn bó; gắn liền; quan hệ với... (dùng trong trường hợp trừu tượng)。联结;联系(多用于抽象的事物)。
 维系。
 gắn bó
 名誉所系。
 gắn với danh dự
 观瞻所系。
 có quan hệ với cách nhìn
 成败系于此举。
 thành hay bại là ở việc này
 5. vương vấn; vấn vương。牵挂。
 系恋。
 vấn vương thương nhớ
 6. kéo lên hoặc thòng xuống (vật đã buộc lại)。把人或东西捆住后往上提或向下送。
 从窖里把白薯系上来。
 từ trong hầm kéo khoai lang lên.
 7. cột; buộc; trói。拴;绑。
 系马。
 cột ngựa; buộc ngựa
 8. giam giữ。拘禁。
 系狱。
 bỏ ngục; giam vào ngục
 9. là。联系两种事物,表示两者同一或者后者说明前者事物的种类、属性。
 鲁迅系浙江绍兴人。
 Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
 确系实情。
 đúng là thực tình.
 Ghi chú: 另见j́
Từ ghép:
 系词 ; 系缚 ; 系列 ; 系念 ; 系数 ; 系统
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 4:50:20