释义 |
话 | | | | | Từ phồn thể: (話) | | [huà] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 13 | | Hán Việt: THOẠI, HOẠI | | | 1. lời nói; thoại; chuyện。(话儿)说出来的能够表达思想的声音,也指把这种声音记录下来的文字。 | | | 讲话 | | nói chuyện | | | 会话 | | hội thoại | | | 土话 | | thổ ngữ; tiếng địa phương | | | 这两句话说得不妥当。 | | hai câu nói ấy không thoả đáng. | | | 2. nói; bàn。说;谈。 | | | 话别 | | nói chuyện trước khi chia tay | | | 话家常 | | bàn chuyện gia đình | | Từ ghép: | | | 话把儿 ; 话白 ; 话本 ; 话别 ; 话柄 ; 话茬儿 ; 话锋 ; 话旧 ; 话剧 ; 话口儿 ; 话里有话 ; 话说 ; 话题 ; 话筒 ; 话头 ; 话务员 ; 话匣子 ; 话音 ; 话语 |
|