请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 话本
释义 话本
[huàběn]
 thoại bản (một hình thức tiểu thuyết Bạch thoại phát triển từ thời Tống, chủ yếu kể chuyện lịch sử và đời sống xã hội đýőng thời, thường dùng làm cốt truyện cho các nghệ nhân sau này.)。宋代兴起的白话小说,用通俗文字写成,多以历史故事 和当时社会生活为题材,是宋元民间艺人说唱的底本。今存《清平山堂话本》、《全相平话五种》等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:04:08