请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胁从
释义 胁从
[xiécóng]
 tòng phạm vì bị cưỡng bức。被胁迫而随从别人做坏事。
 胁从分子。
 phần tử hiếp tòng.
 首恶必办,胁从不问,立功受奖。
 nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:39